Có 1 kết quả:
yáo yáo bǎi bǎi ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄞˇ
yáo yáo bǎi bǎi ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swaggering
(2) staggering
(3) waddling
(2) staggering
(3) waddling
Bình luận 0
yáo yáo bǎi bǎi ㄧㄠˊ ㄧㄠˊ ㄅㄞˇ ㄅㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0