Có 2 kết quả:
yáo huǎng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˇ • yáo huàng ㄧㄠˊ ㄏㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nao núng, nản chí, dao động trong lòng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rock
(2) to shake
(3) to sway
(2) to shake
(3) to sway
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh