Có 1 kết quả:
yáo shēn ㄧㄠˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to shake one's body
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
(2) refers to abrupt transformation
(3) same as 搖身一變|摇身一变
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0