Có 1 kết quả:
bìn ㄅㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ruồng đuổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đuổi, bỏ, loại, gạt, bài bác: 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà; 擯而不用 Vứt bỏ không dùng;
② (văn) Người giúp lễ cho chủ nhà.
② (văn) Người giúp lễ cho chủ nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擯
Từ điển Trung-Anh
(1) to reject
(2) to expel
(3) to discard
(4) to exclude
(5) to renounce
(2) to expel
(3) to discard
(4) to exclude
(5) to renounce
Từ ghép 3