Có 1 kết quả:

bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJOC (手十人金)
Unicode: U+6448
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bấn, tấn, thấn
Âm Nôm: tấn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

bìn ㄅㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ruồng đuổi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擯.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đuổi, bỏ, loại, gạt, bài bác: 擯諸門外 Đuổi ra khỏi nhà; 擯而不用 Vứt bỏ không dùng;
② (văn) Người giúp lễ cho chủ nhà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擯

Từ điển Trung-Anh

(1) to reject
(2) to expel
(3) to discard
(4) to exclude
(5) to renounce

Từ ghép 3