Có 1 kết quả:
bìn chú ㄅㄧㄣˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ bỏ, bỏ đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to get rid of
(3) to dispense with
(2) to get rid of
(3) to dispense with
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0