Có 1 kết quả:
tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng quán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở ra, bày ra, rải ra (đồ vật hoặc hàng bán): 攤場 Rải thóc (lúa...) ra phơi;
② Tráng (trứng, bánh...): 攤雞蛋 Tráng trứng gà; 攤煎餅 Tráng bánh;
③ Vuốt ra, tuốt ra (bằng tay);
④ Chia đều, bổ: 每人攤五元 Mỗi người đóng góp 5 đồng; 攤派 Chia, bổ;
⑤ Sạp, quán hàng: 水果攤兒 Sạp bán hoa quả.
② Tráng (trứng, bánh...): 攤雞蛋 Tráng trứng gà; 攤煎餅 Tráng bánh;
③ Vuốt ra, tuốt ra (bằng tay);
④ Chia đều, bổ: 每人攤五元 Mỗi người đóng góp 5 đồng; 攤派 Chia, bổ;
⑤ Sạp, quán hàng: 水果攤兒 Sạp bán hoa quả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攤
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out
(2) vendor's stand
(2) vendor's stand
Từ ghép 38
bǎi dì tān 摆地摊 • bǎi tān 摆摊 • bǎi tān zi 摆摊子 • bào kān tān 报刊摊 • bào tān 报摊 • dì tān 地摊 • fēn tān 分摊 • huò tān 货摊 • jūn tān 均摊 • làn tān zi 烂摊子 • liào dì tān 撂地摊 • píng tān 平摊 • sàn tān zi 散摊子 • shè tān 设摊 • shí pǐn tān 食品摊 • tān bó 摊薄 • tān bó hòu měi gǔ yíng lì 摊薄后每股盈利 • tān dǎng 摊挡 • tān dàng 摊档 • tān diǎn 摊点 • tān fàn 摊贩 • tān huáng cài 摊黄菜 • tān jī dàn 摊鸡蛋 • tān kāi 摊开 • tān pái 摊牌 • tān pài 摊派 • tān qián 摊钱 • tān shài 摊晒 • tān shāng 摊商 • tān shìr 摊事儿 • tān shòu 摊售 • tān tí 摊提 • tān tóu 摊头 • tān wèi 摊位 • tān xiāo 摊销 • tān zi 摊子 • xiǎo tān 小摊 • zá huò tān 杂货摊