Âm Quan thoại: liáo ㄌㄧㄠˊ Tổng nét: 14 Bộ: shǒu 手 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘翏 Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ Thương Hiệt: QSMH (手尸一竹) Unicode: U+644E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp