Có 2 kết quả:

guāi ㄍㄨㄞguó ㄍㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: QWIM (手田戈一)
Unicode: U+6451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách, quặc, quốc
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Quảng Đông: gwaak3, gwok3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

1/2

guāi ㄍㄨㄞ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) also pr. [guo2]

Từ ghép 2

guó ㄍㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đánh, bạt tai

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tát tai, bạt tai. ◎Như: “quặc liễu tha nhất ba chưởng” 摑了他一巴掌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. 摑 [guó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 摑 [guai].