Có 1 kết quả:
shuāi ㄕㄨㄞ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘率
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: QYIJ (手卜戈十)
Unicode: U+6454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: suất
Âm Nôm: suất, suốt
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: seoi1, seot1
Âm Nôm: suất, suốt
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Quảng Đông: seoi1, seot1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vứt xuống đất, quẳng đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quẳng, vứt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Bảo Ngọc thính liễu, đăng thì phát tác khởi si cuồng bệnh lai, trích hạ na ngọc, tựu ngận mệnh suất khứ” 寶玉聽了, 登時發作起痴狂病來, 摘下那玉, 就狠命摔去 (Đệ tam hồi) Bảo Ngọc nghe vậy, tức thì nổi cơn điên khùng, bứt viên ngọc đó ra, vứt phăng đi.
2. (Động) Rơi xuống. ◎Như: “tiểu tâm! biệt tòng lâu thê thượng suất hạ lai” 小心! 別從樓梯上摔下來 coi chừng, đừng rớt xuống từ thang lầu.
3. (Động) Đánh rơi. ◎Như: “tha bất tiểu tâm, bả oản cấp suất liễu” 他不小心, 把碗給摔了 nó không cẩn thận, đánh vỡ cái bát rồi.
4. (Động) Ngã, té. ◎Như: “suất đảo tại địa thượng” 摔倒在地上 ngã lăn ra (trên mặt đất).
5. (Danh) Một thế quật trong nhu đạo.
2. (Động) Rơi xuống. ◎Như: “tiểu tâm! biệt tòng lâu thê thượng suất hạ lai” 小心! 別從樓梯上摔下來 coi chừng, đừng rớt xuống từ thang lầu.
3. (Động) Đánh rơi. ◎Như: “tha bất tiểu tâm, bả oản cấp suất liễu” 他不小心, 把碗給摔了 nó không cẩn thận, đánh vỡ cái bát rồi.
4. (Động) Ngã, té. ◎Như: “suất đảo tại địa thượng” 摔倒在地上 ngã lăn ra (trên mặt đất).
5. (Danh) Một thế quật trong nhu đạo.
Từ điển Thiều Chửu
① Quẳng xuống đất, quẳng đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quẳng, vứt: 把帽子往床上摔 Vứt chiếc mũ lên giường;
② Rơi xuống: 上樹要當心,別摔下來 Trèo lên cây phải chú ý, không khéo bị rơi xuống;
③ Đánh vỡ: 把碗摔了 Đánh vỡ chiếc chén rồi;
④ Ngã: 他摔倒了 Anh ấy bị ngã.
② Rơi xuống: 上樹要當心,別摔下來 Trèo lên cây phải chú ý, không khéo bị rơi xuống;
③ Đánh vỡ: 把碗摔了 Đánh vỡ chiếc chén rồi;
④ Ngã: 他摔倒了 Anh ấy bị ngã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vứt, liệng xuống đất — Bỏ đi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw down
(2) to fall
(3) to drop and break
(2) to fall
(3) to drop and break
Từ ghép 19
bào shuāi 抱摔 • pò guàn pò shuāi 破罐破摔 • pò wǎn pò shuāi 破碗破摔 • shuāi da 摔打 • shuāi dǎo 摔倒 • shuāi diē 摔跌 • shuāi duàn 摔断 • shuāi duàn 摔斷 • shuāi gēn tou 摔跟头 • shuāi gēn tou 摔跟頭 • shuāi huài 摔坏 • shuāi huài 摔壞 • shuāi jiāo 摔交 • shuāi jiāo 摔跤 • shuāi jiǎo 摔角 • shuāi pò 摔破 • shuāi shāng 摔伤 • shuāi shāng 摔傷 • shuāi sǐ 摔死