Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ, zhí ㄓˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: QKPB (手大心月)
Unicode: U+6455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế
Âm Nôm: đai
Âm Quảng Đông: cai3

Dị thể 4

Chữ gần giống 7