Có 1 kết quả:

zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ

1/1

zhāi jiè ㄓㄞ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vay tiền, mượn tiền, vay mượn

Từ điển Trung-Anh

to borrow money