Có 1 kết quả:

zhāi mào ㄓㄞ ㄇㄠˋ

1/1

zhāi mào ㄓㄞ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to take off a hat
(2) fig. to be cleared of an unfair charge
(3) rehabilitation

Bình luận 0