Có 1 kết quả:

zhāi yào ㄓㄞ ㄧㄠˋ

1/1

zhāi yào ㄓㄞ ㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trích yếu, tóm tắt, giản lược

Từ điển Trung-Anh

(1) summary
(2) abstract