Có 1 kết quả:
zhāi lù ㄓㄞ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sao ra, chép ra, trích đoạn
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract
(2) to excerpt
(3) an excerpt
(2) to excerpt
(3) an excerpt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0