Có 1 kết quả:

liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYJJ (手卜十十)
Unicode: U+6459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễn
Âm Nôm: lèn
Âm Quảng Đông: lin5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to transport
(2) to remove to take