Có 1 kết quả:

luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QWVF (手田女火)
Unicode: U+645E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loa
Âm Nôm: lũy
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo3, lo6

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

luò ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xếp, sắp
2. chồng, đống

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xếp: 把那堆磚摞起來 Xếp đống gạch kia lại;
② (loại) Chồng: 一摞書 Một chồng sách.

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up
(2) to stack
(3) a pile
(4) a stack

Từ ghép 1