Có 1 kết quả:
luò ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xếp, sắp
2. chồng, đống
2. chồng, đống
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xếp: 把那堆磚摞起來 Xếp đống gạch kia lại;
② (loại) Chồng: 一摞書 Một chồng sách.
② (loại) Chồng: 一摞書 Một chồng sách.
Từ điển Trung-Anh
(1) to pile up
(2) to stack
(3) a pile
(4) a stack
(2) to stack
(3) a pile
(4) a stack
Từ ghép 1