Có 1 kết quả:

lǒu bào ㄌㄡˇ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ôm, ôm ấp, ghì

Từ điển Trung-Anh

(1) to hug
(2) to embrace

Bình luận 0