Có 2 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘悤
Nét bút: 一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QHWP (手竹田心)
Unicode: U+6460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘悤
Nét bút: 一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QHWP (手竹田心)
Unicode: U+6460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tổng” 總.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tổng” 總.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tổng 總.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 總 (bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm cả — Gom lại. Bó lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) general
(2) in every case
(3) to hold
(2) in every case
(3) to hold