Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: gài ㄍㄞˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: QAIU (手日戈山)
Unicode: U+6461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cấy, gài, gáy, giầy, khơi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あら.う (ara.u)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3