Có 1 kết quả:
hù ㄏㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che quanh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Che quanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
【摢蒱】xư bồ [chu pú] Như 摴蒱. Xem 摴 nghĩa
②.
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che chở nâng đỡ — Một âm là Sư. Xem Sư.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sư 摴 — Vui chơi — Một âm là Hộ. Xem hộ.