Có 2 kết quả:
cuī ㄘㄨㄟ • cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘崔
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: QUOG (手山人土)
Unicode: U+6467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thôi, toả, tồi, tuỷ
Âm Nôm: chuôi, tòi, tồi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Âm Nôm: chuôi, tòi, tồi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku)
Âm Hàn: 최
Âm Quảng Đông: ceoi1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Cửu nhật thuỷ các - 九日水閣 (Hàn Kỳ)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Loạn trung đại thường hội - 亂中大嘗會 (Ikkyū Sōjun)
• Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教 (Hàn Dũ)
• Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 1 - 觀安西兵過赴關中待命其一 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Lý Bạch)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Xuân hoa tạp vịnh - Huệ hoa - 春花雜詠-蕙花 (Nguyễn Văn Giao)
• Cửu nhật thuỷ các - 九日水閣 (Hàn Kỳ)
• Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一 (Lý Bạch)
• Loạn trung đại thường hội - 亂中大嘗會 (Ikkyū Sōjun)
• Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教 (Hàn Dũ)
• Quan An Tây binh quá phó Quan Trung đãi mệnh kỳ 1 - 觀安西兵過赴關中待命其一 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu tứ - 秋思 (Lý Bạch)
• Thuỳ lão biệt - 垂老別 (Đỗ Phủ)
• Xuân hoa tạp vịnh - Huệ hoa - 春花雜詠-蕙花 (Nguyễn Văn Giao)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bẻ gãy
2. diệt hết
3. phát cỏ
2. diệt hết
3. phát cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◎Như: “tồi chiết” 摧折 bẻ gãy. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Trụ căn tồi hủ” 柱根摧朽 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Gốc cột gãy mục.
2. (Động) Hủy hoại, phá vỡ. ◎Như: “tồi hủy” 摧毀 tàn phá, “vô kiên bất tồi” 無堅不摧 không có gì vững chắc mà không phá nổi (chỉ sức mạnh vô địch).
3. (Động) Thương tổn. ◇Lí Bạch 李白: “Trường tương tư, Tồi tâm can” 長相思, 摧心肝 (Trường tương tư 長相思) Tương tư lâu mãi, Thương tổn ruột gan.
4. Một âm là “tỏa”. (Động) Phát cỏ.
2. (Động) Hủy hoại, phá vỡ. ◎Như: “tồi hủy” 摧毀 tàn phá, “vô kiên bất tồi” 無堅不摧 không có gì vững chắc mà không phá nổi (chỉ sức mạnh vô địch).
3. (Động) Thương tổn. ◇Lí Bạch 李白: “Trường tương tư, Tồi tâm can” 長相思, 摧心肝 (Trường tương tư 長相思) Tương tư lâu mãi, Thương tổn ruột gan.
4. Một âm là “tỏa”. (Động) Phát cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Bẻ gẫy.
② Diệt hết.
③ Thương.
④ Một âm là toả. Phát cỏ.
② Diệt hết.
③ Thương.
④ Một âm là toả. Phát cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phá, phá vỡ, bẻ gãy, diệt hết, đánh tan: 無堅不摧 Không gì kiên cố mà không phá nổi, sức mạnh vô địch; (Ngb) Đạp bằng mọi khó khăn; 單則易折,衆則難摧 Lẻ loi thì dễ bẻ gãy, đông đảo thì khó đánh tan;
② (văn) Bi thương;
③ (văn) Phát cỏ.
② (văn) Bi thương;
③ (văn) Phát cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt cỏ. Phạt cỏ — Một âm là Tôi. Xem Tôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gẫy. Phá hư — Hư hỏng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break
(2) to destroy
(3) to devastate
(4) to ravage
(5) to repress
(2) to destroy
(3) to devastate
(4) to ravage
(5) to repress
Từ ghép 12
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bẻ gãy. ◎Như: “tồi chiết” 摧折 bẻ gãy. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Trụ căn tồi hủ” 柱根摧朽 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Gốc cột gãy mục.
2. (Động) Hủy hoại, phá vỡ. ◎Như: “tồi hủy” 摧毀 tàn phá, “vô kiên bất tồi” 無堅不摧 không có gì vững chắc mà không phá nổi (chỉ sức mạnh vô địch).
3. (Động) Thương tổn. ◇Lí Bạch 李白: “Trường tương tư, Tồi tâm can” 長相思, 摧心肝 (Trường tương tư 長相思) Tương tư lâu mãi, Thương tổn ruột gan.
4. Một âm là “tỏa”. (Động) Phát cỏ.
2. (Động) Hủy hoại, phá vỡ. ◎Như: “tồi hủy” 摧毀 tàn phá, “vô kiên bất tồi” 無堅不摧 không có gì vững chắc mà không phá nổi (chỉ sức mạnh vô địch).
3. (Động) Thương tổn. ◇Lí Bạch 李白: “Trường tương tư, Tồi tâm can” 長相思, 摧心肝 (Trường tương tư 長相思) Tương tư lâu mãi, Thương tổn ruột gan.
4. Một âm là “tỏa”. (Động) Phát cỏ.