Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mó tiān
ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ
1
/1
摩天
mó tiān
ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skyscraping
(2) towering into the sky
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tặng Trương Bất Dĩ - 贈張不已
(
Trần Hiến Chương
)
•
Tầm Ung tôn sư ẩn cư - 尋雍尊師隱居
(
Lý Bạch
)
•
Thu dạ tương hiểu, xuất ly môn nghinh lương hữu cảm - 秋夜將曉,出籬門迎涼有感
(
Lục Du
)
Bình luận
0