Có 2 kết quả:

Mó ěr ㄇㄛˊ ㄦˇmó ěr ㄇㄛˊ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Moore or Moor (name)
(2) see also 摩爾人|摩尔人[Mo2 er3 ren2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mole (chemistry)

Bình luận 0