Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Mó ní
ㄇㄛˊ ㄋㄧˊ
1
/1
摩尼
Mó ní
ㄇㄛˊ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Manes (3rd century AD), Persian prophet and founder of Manichaeism
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 1 - 感懷其一
(
Bảo Giám thiền sư
)
•
Ngã gia bản trú tại Hàn Sơn - 我家本住在寒山
(
Hàn Sơn
)
•
Nhị thập tam dạ khán nguyệt hoạ Phan Hành Phủ kỳ 2 - 二十三夜看月和潘衡甫其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 038 - 山居百詠其三十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tặng Thục tăng Lư Khâu sư huynh - 贈蜀僧閭丘師兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈
(
Tô Thức
)
•
Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0