Có 2 kết quả:
mā sa ㄇㄚ • mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to remove (crinkles, dirt) with the palm of the hand
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stroke
(2) to caress
(2) to caress
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0