Có 1 kết quả:

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

1/1

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mài sát, cọ sát, chà sát, ma sát

Từ điển Trung-Anh

(1) friction
(2) rubbing
(3) chafing
(4) fig. disharmony
(5) conflict
(6) also written 磨擦