Có 1 kết quả:
mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mài sát, cọ sát, chà sát, ma sát
Từ điển Trung-Anh
(1) friction
(2) rubbing
(3) chafing
(4) fig. disharmony
(5) conflict
(6) also written 磨擦
(2) rubbing
(3) chafing
(4) fig. disharmony
(5) conflict
(6) also written 磨擦