Có 2 kết quả:
Mó ěr ㄇㄛˊ ㄦˇ • mó ěr ㄇㄛˊ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Moore or Moor (name)
(2) see also 摩爾人|摩尔人[Mo2 er3 ren2]
(2) see also 摩爾人|摩尔人[Mo2 er3 ren2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mole (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh