Có 1 kết quả:

mó hóu luó jiā ㄇㄛˊ ㄏㄡˊ ㄌㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Mahoraga, snake's headed Indian deity
(2) a protector deity of Buddhist law

Bình luận 0