Có 1 kết quả:
mó jiān jiē zhǒng ㄇㄛˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ
mó jiān jiē zhǒng ㄇㄛˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. rubbing shoulders and following in each other's footsteps
(2) a thronging crowd
(2) a thronging crowd
mó jiān jiē zhǒng ㄇㄛˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh