Có 1 kết quả:

mó jiān jiē zhǒng ㄇㄛˊ ㄐㄧㄢ ㄐㄧㄝ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. rubbing shoulders and following in each other's footsteps
(2) a thronging crowd

Bình luận 0