Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘將
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: QVMI (手女一戈)
Unicode: U+646A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘將
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
Thương Hiệt: QVMI (手女一戈)
Unicode: U+646A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: rướn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0