Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GKQ (土大手)
Unicode: U+646E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

áo ㄚㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rattle
(2) to shake. to smite