Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丶フ丨丶丶丶丶一一フ
Thương Hiệt: QMBS (手一月尸)
Unicode: U+6474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): の.べる (no.beru)
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

shū ㄕㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chơi súc sắc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Sư bồ” 摴蒱 một trò chơi đánh bạc ngày xưa, ném năm hạt gỗ màu, tùy theo màu sắc mà định hơn thua, tựa như trò đánh xúc xắc ngày nay. § Cũng viết là “sư bồ” 樗蒲. Còn gọi là trò chơi “ngũ mộc” 五木. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhân sử trị kì bình, sư bồ chi cụ, nhật dữ ngao hí” 因使治棋枰, 摴蒱之具, 日與遨戲 (Thư si 書癡) Nhân đó bảo bày ra bàn cờ, hạt xúc xắc, hằng ngày cùng vui chơi.

Từ điển Thiều Chửu

① Sư bồ 摴蒱 đánh sư bồ, một lối đánh bạc ngày xưa, cũng gọi là đánh ngũ mộc 五木.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dễ chịu, thoải mái;
② (Trò chơi) đánh xư bồ. 【摴蒱】xư bồ [shupú] Trò đánh xư bồ (một lối đánh bạc thời xưa ở Trung Quốc, tương tự như đánh súc sắc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dưỗi thẳng ra — Thảnh thơi dễ chịu.

Từ điển Trung-Anh

(1) dice
(2) gambling
(3) to release