Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QVVD (手女女木)
Unicode: U+6477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sào, tiễu
Âm Nôm: rào
Âm Quảng Đông: caau3, ziu6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock
(2) strike