Có 1 kết quả:

mō xiàng ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ

1/1

mō xiàng ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to touch an elephant (of proverbial blind people)