Có 1 kết quả:

mó fǎng ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ

1/1

mó fǎng ㄇㄛˊ ㄈㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 模仿[mo2 fang3]