Có 1 kết quả:
mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to trace over
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray
Bình luận 0