Có 1 kết quả:

mó xiě ㄇㄛˊ ㄒㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to trace over
(2) to copy (a calligraphy model)
(3) facsimile
(4) (fig.) to depict
(5) to portray

Bình luận 0