Có 2 kết quả:
lā ㄌㄚ • zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘習
Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QSMA (手尸一日)
Unicode: U+647A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếp, lạp, triệp
Âm Nôm: chiết, dập, rập, triệp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), ひだ (hida)
Âm Hàn: 접, 랍
Âm Quảng Đông: zaap3, zip3
Âm Nôm: chiết, dập, rập, triệp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): す.る (su.ru), ひだ (hida)
Âm Hàn: 접, 랍
Âm Quảng Đông: zaap3, zip3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gấp, xếp thành từng tập. ◎Như: “thủ chiệp” 手摺 tập tay viết, “tấu chiệp” 奏摺 tập sớ tấu.
2. Một âm là “lạp”. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ “lạp” 拉.
2. Một âm là “lạp”. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ “lạp” 拉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gấp, xếp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gấp, xếp thành từng tập. ◎Như: “thủ chiệp” 手摺 tập tay viết, “tấu chiệp” 奏摺 tập sớ tấu.
2. Một âm là “lạp”. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ “lạp” 拉.
2. Một âm là “lạp”. (Động) Bẻ gãy. § Cũng như chữ “lạp” 拉.
Từ điển Thiều Chửu
① Gấp, chếp, xếp giấy thành từng tập, cũng gọi là tập, như thủ triệp 手摺 tập tay viết, tấu triệp 奏摺 tập sớ tấu, v.v.
② Một âm là lạp. Bẻ gấp, cũng như chữ lạp 拉.
② Một âm là lạp. Bẻ gấp, cũng như chữ lạp 拉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gấp, xếp (giấy...);
② Cuốn sách mỏng gấp lại, tập;
③ Cong và cuốn lại;
④ Kéo gãy.
② Cuốn sách mỏng gấp lại, tập;
③ Cong và cuốn lại;
④ Kéo gãy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hư hỏng, hư hại — Gấp lại. Xếp lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 折[zhe2]
(2) to fold
(2) to fold
Từ điển Trung-Anh
(1) document folded in accordion form
(2) to fold
(2) to fold
Từ ghép 20
cún zhé 存摺 • duì zhé 對摺 • héng zhé 横摺 • héng zhé 橫摺 • tū zhé xiàn 凸摺線 • xīn zhé 心摺 • yóu zhé 郵摺 • zhé chǐ 摺尺 • zhé guāng 摺光 • zhé qún 摺裙 • zhé xiàn 摺線 • zhé xiàn 摺线 • zhé yǐ 摺椅 • zhé zhǐ 摺紙 • zhé zhuǎn 摺轉 • zhé zi 摺子 • zhé zòu 摺奏 • zhòu zhé 皱摺 • zhòu zhé 皺摺 • zòu zhé 奏摺