Có 1 kết quả:
zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 折線|折线[zhe2 xian4], broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg
(2) polygonal line
(3) dog leg
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0