Có 1 kết quả:

zhé xiàn ㄓㄜˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 折線|折线[zhe2 xian4], broken line (continuous figure made up of straight line segments)
(2) polygonal line
(3) dog leg

Bình luận 0