Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘强
Nét bút: 一丨一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XQNRI (重手弓口戈)
Unicode: U+647E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘强
Nét bút: 一丨一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XQNRI (重手弓口戈)
Unicode: U+647E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0