Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殸手Nét bút:
一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一一丨Thương Hiệt: GEQ (土水手)
Unicode:
U+6480Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận