Có 4 kết quả:
liāo ㄌㄧㄠ • liáo ㄌㄧㄠˊ • liào ㄌㄧㄠˋ • luè ㄌㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘畧
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: QWHR (手田竹口)
Unicode: U+6482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quều lấy, khêu ra, gạt ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khêu ra, gạt ra. ◎Như: “lược khai” 撂開 gạt ra.
2. (Động) Ngã, té nhào. ◎Như: “bả đối thủ lược đảo” 把對手撂倒 làm cho đối thủ ngã vật xuống.
2. (Động) Ngã, té nhào. ◎Như: “bả đối thủ lược đảo” 把對手撂倒 làm cho đối thủ ngã vật xuống.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Gạt ra, bỏ, vứt: 撂下飯碗 Bỏ chén cơm xuống; 事兒撂下半個月了 Công việc vứt đấy đã nửa tháng rồi; 撂開 Gạt ra;
② Quật, vật ngã: 撂倒了好幾個 Quật ngã mấy người rồi. Xem 撩 [liao], [liáo].
② Quật, vật ngã: 撂倒了好幾個 Quật ngã mấy người rồi. Xem 撩 [liao], [liáo].
Từ điển Trung-Anh
(1) to put down
(2) to leave behind
(3) to throw or knock down
(4) to abandon or discard
(2) to leave behind
(3) to throw or knock down
(4) to abandon or discard
Từ ghép 5