Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
2. vướng, mắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攖.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đụng chạm, xúc phạm: 攖怒 Chọc giận;
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: 攖禍 Mắc hoạ; 攖害 Bị hại.
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: 攖禍 Mắc hoạ; 攖害 Bị hại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攖
Từ điển Trung-Anh
(1) oppose
(2) to attack
(2) to attack