Có 1 kết quả:

piē ㄆㄧㄝ
Âm Pinyin: piē ㄆㄧㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: FKQ (火大手)
Unicode: U+6486
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biết
Âm Quảng Đông: pit3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

piē ㄆㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 撇[pie1]