Có 1 kết quả:
piē bù ㄆㄧㄝ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trick (of the trade)
(2) clever move
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phiat-pōo])
(2) clever move
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phiat-pōo])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0