Có 1 kết quả:

piē bù ㄆㄧㄝ ㄅㄨˋ

1/1

piē bù ㄆㄧㄝ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trick (of the trade)
(2) clever move
(3) (Taiwanese, POJ pr. [phiat-pōo])

Bình luận 0