Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YKQ (卜大手)
Unicode: U+6489
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đôn
Âm Quảng Đông: dan3, doe1

Tự hình 1

Dị thể 1