Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘閒
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QANB (手日弓月)
Unicode: U+648A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘閒
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: QANB (手日弓月)
Unicode: U+648A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valiant
(2) wrathful
(2) wrathful