Có 2 kết quả:

xián ㄒㄧㄢˊxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QSMI (手尸一戈)
Unicode: U+648F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm, trâm, triêm
Âm Nôm: dầm, triêm
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/2

xián ㄒㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, bứt, vặt. ◎Như: “triêm mao” 撏毛 vặt lông.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): 撏雞毛 Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull out (esp. hair or feathers)
(2) to pick
(3) to pluck
(4) fig. to extract (lines from a text)

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhổ, bứt, vặt. ◎Như: “triêm mao” 撏毛 vặt lông.