Có 1 kết quả:

chēng gān tiào ㄔㄥ ㄍㄢ ㄊㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pole-vaulting
(2) also written 撐桿跳|撑杆跳

Bình luận 0