Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: QFBQ (手火月手)
Unicode: U+6491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, xanh
Âm Nôm: sanh, xanh, xênh, xinh
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caang1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

1/1

chēng ㄔㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chống giữ
2. no đủ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “sanh” 撐.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ: 撐船 Chống thuyền; 撐不住 Không chống đỡ nổi;
② Mở rộng ra, vành ra: 把口袋撐開 Mở rộng miệng túi ra;
③ Căng, phình, no nê: 少吃些,別撐著 Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!;
④ Ních đầy, nhét đầy: 撐滿 Ních đầy, nhét đầy; 口袋撐破了 Nhét đầy quá rách cả túi ra;
④ (văn) Chở thuyền;
⑤ (văn) Cây cột xiêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撐

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Sanh 撐.

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) to prop up
(3) to push or move with a pole
(4) to maintain
(5) to open or unfurl
(6) to fill to bursting point
(7) brace
(8) stay
(9) support

Từ ghép 19