Có 1 kết quả:
chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘掌
Nét bút: 一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: QFBQ (手火月手)
Unicode: U+6491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, xanh
Âm Nôm: sanh, xanh, xênh, xinh
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 탱
Âm Quảng Đông: caang1
Âm Nôm: sanh, xanh, xênh, xinh
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.える (sasa.eru), あ.く (a.ku)
Âm Hàn: 탱
Âm Quảng Đông: caang1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông phụng tân vương lâm ngự, dư tự trấn tiến kinh bái yết, cung kỷ - 冬奉新王臨御,余自鎮進京拜謁恭紀 (Phan Huy Ích)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Phục xuất trú Ải Điếm hầu mệnh - 復出駐隘店侯命 (Lê Quýnh)
• Quốc sự gia tình giao cảm tác - 國事家情交感作 (Phan Huy Ích)
• Đông phụng tân vương lâm ngự, dư tự trấn tiến kinh bái yết, cung kỷ - 冬奉新王臨御,余自鎮進京拜謁恭紀 (Phan Huy Ích)
• Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山 (Phạm Công Trứ (I))
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Phục xuất trú Ải Điếm hầu mệnh - 復出駐隘店侯命 (Lê Quýnh)
• Quốc sự gia tình giao cảm tác - 國事家情交感作 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chống giữ
2. no đủ
2. no đủ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “sanh” 撐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nâng, đỡ, chống, chống đỡ: 撐船 Chống thuyền; 撐不住 Không chống đỡ nổi;
② Mở rộng ra, vành ra: 把口袋撐開 Mở rộng miệng túi ra;
③ Căng, phình, no nê: 少吃些,別撐著 Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!;
④ Ních đầy, nhét đầy: 撐滿 Ních đầy, nhét đầy; 口袋撐破了 Nhét đầy quá rách cả túi ra;
④ (văn) Chở thuyền;
⑤ (văn) Cây cột xiêu.
② Mở rộng ra, vành ra: 把口袋撐開 Mở rộng miệng túi ra;
③ Căng, phình, no nê: 少吃些,別撐著 Ăn ít tí, kẻo tức bụng đấy!;
④ Ních đầy, nhét đầy: 撐滿 Ních đầy, nhét đầy; 口袋撐破了 Nhét đầy quá rách cả túi ra;
④ (văn) Chở thuyền;
⑤ (văn) Cây cột xiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撐
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sanh 撐.
Từ điển Trung-Anh
(1) to support
(2) to prop up
(3) to push or move with a pole
(4) to maintain
(5) to open or unfurl
(6) to fill to bursting point
(7) brace
(8) stay
(9) support
(2) to prop up
(3) to push or move with a pole
(4) to maintain
(5) to open or unfurl
(6) to fill to bursting point
(7) brace
(8) stay
(9) support
Từ ghép 19
chēng chǎng miàn 撑场面 • chēng chí 撑持 • chēng gān 撑杆 • chēng gān tiào 撑杆跳 • chēng gān tiào 撑竿跳 • chēng gān tiào gāo 撑杆跳高 • chēng gān tiào gāo 撑竿跳高 • chēng jù 撑拒 • chēng mén miàn 撑门面 • chēng pò 撑破 • chēng sǐ 撑死 • chēng sǐ dǎn dà de , è sǐ dǎn xiǎo de 撑死胆大的,饿死胆小的 • chēng yāo 撑腰 • chī bǎo chēng zhe 吃饱撑着 • chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的 • fǔ wò chēng 俯卧撑 • yìng chēng 硬撑 • zhī chēng 支撑 • zhī chēng jià 支撑架